Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 22-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 10:28 26/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 32 ngoại tệ tăng giá, 50 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 37 ngoại tệ tăng giá và 55 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,220.00 -375.00 | 16,310.00 -385.00 | 17,440.00 183.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,027 -12.00 | 18,107 68.00 | 18,777 53.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,851 63.00 | 28,951 163.00 | 29,900 175.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 0.00 -3,518.76 | 0.00 -3,643.32 |
0.00 | 1,030.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,603.00 -35.00 | 3,735.00 3,735.00 |
Euro | EUR | 27,005 187.00 | 27,113 187.00 | 27,932 -114.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,213 -243.00 | 32,342 -164.00 | 33,329 -279.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,785.00 -412.00 | 3,085.00 -122.00 | 3,455.00 100.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.94 | 0.00 -312.97 |
Yên Nhật | JPY | 163.15 -1.86 | 165.15 0.36 | 172.76 0.74 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.90 | 17.55 0.11 | 19.31 0.14 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,569 | 85,871 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 -1.05 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,974.00 161.35 | 0.00 -5,939.43 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,262.00 -11.81 | 2,355.00 -15.35 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,139.00 146.00 | 0.00 -15,496.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -408.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 250.57 | 277.39 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,737.16 | 7,006.52 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 19,023 253.00 | 19,023 183.00 | 19,723 133.00 |
Bạc Thái | THB | 735.00 66.00 | 738.00 -5.34 | 771.00 0.80 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 772.00 772.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,205 25.00 | 25,225 45.00 | 25,452 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -7,970,000.00 | 0.00 -8,700,000.00 | 760,000 -8,140,000.00 |
7,900,000 | 7,900,000 | 8,500,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.